LỊCH KHỞI HÀNH OUTBOUND (GHÉP KHÁCH LẺ) áp dụng cho nhóm từ 2 khách trở lên
Stt |
Hành trình | Thời gian |
Ngày khởi hành | Giá người lớn | Loại tiền |
Hãng bay |
TRUNG QUỐC | ||||||
1 | Bắc Kinh |
4 ngày | USD | VN | ||
2 | Bắc Kinh – Thượng Hải | 5 ngày | 14 | 729 | USD | VN |
3 |
Bắc Kinh – Thượng Hải – Quảng Châu – Thẩm Quyến | 7 ngày | 20 | 839 | USD | VN |
4 | Bắc Kinh – Thượng Hải – Hàng Châu – Tô Châu | 7 ngày | 5, 10 | 819 | USD | |
5 | Thượng Hải – Bắc Kinh – Hàng Châu – Tô Châu | 7 ngày | 6,27 | 809 | USD | |
6 | Thượng Hải – Bắc Kinh – Hồng Kông | 7 ngày | 9, 23 | 959 | USD | |
7 | Côn Minh – Đại Lý – Lệ Giang | 6 ngày | 12 | 719 | USD | VN |
8 |
Đảo Hải Nam | 4 ngày | USD | HU | ||
5 ngày | ||||||
9 | Hồng Kong-Disneyland | 4 ngày | 7, 14, 21, 28 | 679 | USD | VN |
01/09 | 799 | USD | VN | |||
10 | Hồng Kông – Macao | 4 ngày | USD | VN | ||
11 | Hồng Kông – Thẩm Quyến | 5 ngày | 13/09 | 759 | USD | HX |
12 | Hồng Kông – Thẩm Quyến – Quảng Châu | 5 ngày | USD | HX | ||
13 | Đài Loan(Đài Bắc-Cao Hùng-Đài Trung) |
6 ngày | USD | |||
14 | Tây An-Lạc Dương-Trịnh Châu-Khai Phong | 6 ngày | USD | |||
15 | Bắc Kinh-Nội Mông | USD | ||||
16 | Bắc Kinh – Hồng Kông | 5 ngày | ||||
17 | Bắc Kinh – Thượng Hải – Hồng Kông | 7 ngày | ||||
18 | Bắc Kinh – Tây An |
6 Ngày | ||||
19 | Thượng Hải – Hàng Châu – Tô Châu – Châu Trang Cổ Trấn |
4N3Đ | USD | |||
20 | Nam Ninh |
3 ngày | USD | VN | ||
21 | Nam Ninh – Quế Lâm | 5 ngày | USD | VN | ||
22 | Nam Ninh – Quảng Châu – Thâm Quyến | 5N4Đ | USD | VN | ||
23 | Nam Ninh – Thành Đô – Cửu Trại Câu | 6N5Đ | USD | VN | ||
24 | Alư – Côn Minh – Thạch Lâm | 7N6Đ | USD | |||
25 | Alư – Côn Minh – Thạch Lâm – Đại Lý – Lệ Giang |
8N7Đ | USD | |||
26 | Nam Ninh – Trương Gia Giới – Phượng Hoàng Cổ Trấn | 6N | USD | VN | ||
27 | Hải Khẩu – Tam Á | 5 ngày | USD | HX | ||
THÁI LAN | ||||||
1 | Bangkok – Pattaya | 5 ngày | 9, 10, 11, 18, 20, 24 | 439 | USD | |
30, 01(09), 03(09) | 479 | |||||
10(09), 28(09) | 429 | |||||
2 | Bangkok – Phuket | USD | ||||
SINGAPORE – MALAYSIA | ||||||
1 | Singapore – Malaysia | 7 ngày | 08, 10 | 709 | USD | VN |
2 |
Malaysia – Singapore | 7 ngày | 6, 18, 20 | 709 | USD | VN |
31, 06(09) | 725 | |||||
3 | Singapore | 4ngày | 3, 15, 19 | 649 | USD | VN |
11, 18, 25 | 659 | |||||
4 |
Malaysia | 4 ngày | USD | VN | ||
MYANMAR | ||||||
1 | Myanma | 4 ngày | 01(09) | 659 | USD | VN |
2 |
Myanmar (Yangon – Bangan) | 4 ngày | USD | VN | ||
LÀO | ||||||
1 | USD | |||||
2 | USD | |||||
CAMPUCHIA | ||||||
1 | Pnompenh – Siemriep |
4 ngày | 12 | 579 | USD | VN |
2 | Siemriep – Phnompenh | 4 ngày | USD | |||
NHẬT BẢN – HÀN QUỐC | ||||||
1 |
Pusan-Cheju-Seoul – Nami KH | 6 ngày | 08, 22, 29 | 1159 | USD | |
2 | Cheju-Seoul-Tiger world – Nami KH. | 7 ngày | 10, 20, 29 | 1159 | USD | |
3 | SEOUL-NAMI-JEJU-EVERLAND | 6 ngày | 5, 9, 10, 19 | 1059 | USD | |
CHÂU ÂU | ||||||
1 | Ý – Pháp – Bỉ – Hà Lan – Đức | 13 ngày | 26(07), 14, 25 | 3349 | USD | |
02, 06(09), 26(09) | 3250 | |||||
2 | Tây Ban Nha – Thụy Sỹ – Pháp -Ý – Vantican | 14 ngày | 13, 27 | 3849 | USD | |
3 | Pháp – Bỉ – Hà Lan – Ý – Đức |
11 ngày | 25 | 3119 | USD | |
4 | Pháp – Đức – Bỉ – Hà Lan -Ý | 13 ngày | ||||
CÁC NƯỚC KHÁC | ||||||
1 | Úc: Sydney – Canberra – Melbourne |
7 ngày – 6 đêm | USD | |||
2 | Anh | 7 ngày – 6đêm | USD | |||
3 | Mỹ | 11 ngày | USD | |||
4 | Tây Tạng | 8 ngày | USD | |||
5 | Ai Cập |
9 ngày | USD | |||
6 | Canada | 11 ngày | USD | |||
7 | Ấn Độ – Nepal |
10 ngày | 18, 21 | 1910 | USD | |
8 | Dubai |
7 Ngày | 24 | 2280 | ||
9 |
đảo Bali | 5 ngày | 16 | 1230 | USD | |
Lưu ý:
• Giá tour áp dụng cho khách lẻ ghép đoàn được cập nhật thường xuyên theo bảng lịch khởi hành.
• Nộp hộ chiếu còn hạn trên 6 tháng, 2 ảnh 4×6 nền trắng khi đăng ký tour.
• Thanh toán toàn bộ chi phí trước khi khởi hành.