LỊCH KHỞI HÀNH THÁNG 6 (GHÉP KHÁCH LẺ)
CÁC CHƯƠNG TRÌNH TỪ HẢI PHÒNG
Stt |
Hành trình | Thời gian |
Ngày khởi hành | Giá người lớn | Loại tiền |
Hãng bay |
TRUNG QUỐC | ||||||
1 | Bắc Kinh |
4 ngày | USD | VN | ||
2 | Bắc Kinh – Thượng Hải | 5 ngày | 8,17,22,29 | 745 | USD | VN |
3 |
Bắc Kinh – Thượng Hải – Hàng Châu – Tô Châu | 7 ngày 6 đêm | 10, 17 | 819 | USD | VN |
24 | 759 | |||||
4 | Thượng Hải – Hàng Châu – Tô Châu – Vô Tích | 5 ngày 4 đêm | 25 | 629 | USD | FM |
5 | Quảng Châu – Thẩm Quyến | 4 ngày | ||||
6 | Côn Minh – Thạch Lâm | 4 ngày | ||||
7 | Côn Minh – Đại Lý – Lệ Giang | 6 ngày | 17, 24, 30 | 729 | USD | VN |
8 |
Đảo Hải Nam | 4 ngày | USD | HU | ||
5 ngày | ||||||
9 | Hồng Kong-Disneyland | 4 ngày | 19, 23 | 669 | USD | HX |
10 | Hồng Kông – Macao | 4 ngày | 30 | 769 | USD | VN |
11 | Hồng Kông – Thẩm Quyến | 4 ngày | 11 | 609 | USD | HX |
12 | Hồng Kông – Thẩm Quyến – Quảng Châu | 5 ngày | 16 | 679 | USD | HX |
13 | Đài Loan(Đài Bắc-Cao Hùng-Đài Trung) |
6 ngày | USD | |||
14 | Tây An-Lạc Dương-Trịnh Châu-Khai Phong | 6 ngày | USD | |||
15 | Bắc Kinh-Nội Mông | USD | ||||
16 | Bắc Kinh – Hồng Kông | 5 ngày | ||||
17 | Bắc Kinh – Thượng Hải – Hồng Kông | 7 ngày | ||||
18 | Bắc Kinh – Tây An |
6 Ngày | ||||
19 | Thượng Hải – Hàng Châu – Tô Châu – Châu Trang Cổ Trấn |
4N3Đ | 11,25 | 629 | USD | |
20 | Nam Ninh |
3N2Đ | 10 | 190 | USD | VN |
21 | Nam Ninh – Quế Lâm | 5N4Đ | 10 | 250 | USD | VN |
22 | Nam Ninh – Quảng Châu – Thâm Quyến | 5N4Đ | 10 | 320 | USD | VN |
23 | Nam Ninh – Thành Đô – Cửu Trại Câu | 6N5Đ | USD | VN | ||
24 | Alư – Côn Minh – Thạch Lâm | 7N6Đ | USD | |||
25 | Alư – Côn Minh – Thạch Lâm – Đại Lý – Lệ Giang |
8N7Đ | USD | |||
26 | Nam Ninh – Trương Gia Giới – Phượng Hoàng Cổ Trấn | 6N | USD | VN | ||
27 | Hải Khẩu – Tam Á | 5 ngày | USD | HX | ||
THÁI LAN | ||||||
1 | Bangkok – Pattaya | 5 ngày | 11 | 429 | USD | |
16,20, 25 | 419 | VN | ||||
22 | 439 | TG | ||||
2 | Bangkok – Phuket | 10, 17 | 769 | USD | ||
SINGAPORE – MALAYSIA | ||||||
1 | Singapore – Malaysia | 7 ngày | 10 | 709 | USD | VN |
16, 17, 21, 23, 29 | 729 | |||||
2 |
Malaysia – Singapore | 7 ngày | 3, 17, 27, 29 | 719 | USD | VN |
16 | 759 | |||||
3 | Singapore | 4ngày | 3, 16, 30 | 639 | USD | VN |
17, 23, 30 | 669 | |||||
29 | 649 | |||||
4 |
Malaysia | 4 ngày | USD | VN | ||
MYANMAR | ||||||
1 | Myanma | 4 ngày | 25 | 629 | USD | VN |
2 |
Myanmar (Yangon – Bangan) | 4 ngày | USD | VN | ||
LÀO | ||||||
1 | USD | |||||
2 | USD | |||||
CAMPUCHIA | ||||||
1 | Pnompenh – Siemriep |
4 ngày | 15 | 569 | USD | VN |
2 | Siemriep – Phnompenh | 4 ngày | 22 | 569 | USD | |
NHẬT BẢN – HÀN QUỐC | ||||||
1 |
Hàn Quốc | 5 ngày | USD | |||
6 ngày | ||||||
7 ngày | ||||||
2 | Nhật Bản | 6 ngày | USD | |||
7 ngày | ||||||
3 | Nhật Bản – Hàn Quốc | 8 ngày | USD | |||
CHÂU ÂU | ||||||
1 | Ý – Pháp – Bỉ – Hà Lan – Đức | 10 ngày | EURO | |||
2 | Tây Ban Nha – Thụy Sỹ – Pháp -Ý – Vantican | 14 ngày | EURO | |||
3 | Pháp – Thụy Sỹ – Ý |
11 ngày | EURO | |||
4 | Pháp – Đức – Bỉ – Hà Lan -Ý | 13 ngày | 21 | 3030 | EURO | |
CÁC NƯỚC KHÁC | ||||||
1 | Úc: Sydney – Canberra – Melbourne |
7 ngày – 6 đêm | USD | |||
2 | Anh | 7 ngày – 6đêm | USD | |||
3 | Mỹ | 11 ngày | USD | |||
4 | Tây Tạng | 8 ngày | USD | |||
5 | Ai Cập |
9 ngày | USD | |||
6 | Canada | 11 ngày | USD | |||
7 | Ấn Độ – Nepal |
10 ngày | 20 | 1872 | USD | |
8 | Los – Las – SFO |
8 Ngày | ||||
9 |
Hawai | 8 ngày | USD | |||
Lưu ý:
• Giá tour áp dụng cho khách lẻ ghép đoàn từ Hải Phòng được cập nhật thường xuyên theo bảng lịch khởi hành, đã bao gồm xe đón tiễn Hải Phòng – sân bay Nội Bài
• Nộp hộ chiếu còn hạn trên 6 tháng, 2 ảnh 4×6 nền trắng khi đăng ký tour.
• Thanh toán toàn bộ chi phí trước khi khởi hành.